Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thường trú
[thường trú]
|
resident
The resident population
Memory-resident
to be a permanent resident; to reside permanently
To have permanent resident status
Live from our New York correspondent; Live from our permanent correspondent in New York
permanent residence
To register for permanent residence
Full name: Date of birth: Place of birth: Permanent place of residence:
Từ điển Việt - Việt
thường trú
|
động từ
ở lâu dài tại một nơi
hộ khẩu thường trú
công tác, làm việc trong thời gian dài tại một nơi nhất định
đại diện thường trú của Việt Nam tại Pháp