Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mang thai
[mang thai]
|
to be pregnant/in the family way/big with child; to be expecting (a child); (nói về thú vật) to be with young
What number pregnancy was that child?
How many months did you carry that baby?