Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
personnel
[,pə:sə'nel]
|
danh từ (dùng với động từ số nhiều)
người được tuyển dụng vào một trong các lực lượng vũ trang, một công ty hay một công sở; cán bộ nhân viên trong một biên chế, nhân viên, công chức
nhân viên đã được đào tạo
binh sĩ không được phép rời căn cứ
cán bộ nhân viên hàng không có thể mua vé máy bay giảm giá
tàu chuyên chở binh sĩ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ (như) personnel department
phòng tổ chức đang đào tạo những nhân viên mới của cơ quan
người quản lý tổ chức/viên chức nhân sự
Chuyên ngành Anh - Việt
personnel
[,pə:sə'nel]
|
Kinh tế
nhân viên; nhân sự
Kỹ thuật
nhân viên; nhân sự
Xây dựng, Kiến trúc
biên chế, công nhân viên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
personnel
|
personnel
personnel (n)
workers, staff, employees, human resources, people, recruits, workforce, laborers