Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airline
['eəlain]
|
danh từ
hệ thống vận chuyển hành khách và hàng hoá bằng máy bay (theo một kế hoạch nhất định)
công ty hoặc cơ quan tổ chức những chuyến bay thường xuyên cho công chúng sử dụng; công ty hàng không
Từ điển Anh - Anh
airline
|

airline

airline (ârʹlīn) noun

1. A system for scheduled air transport of passengers and freight.

2. A business providing a system of scheduled air transport. In this sense, also called airway.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airline
|
airline
airline (n)
air company, commercial airline, scheduled carrier, carrier, flag