Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
combine
[kɔm'bain]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
(thương nghiệp) nhóm người hoặc công ty cùng hoạt động kinh doanh; tập đoàn
a
wheat
combine
tập đoàn lúa mì
máy nông nghiệp vừa gặt vừa đập; máy gặt-đập ( (cũng)
combine
harvester
)
động từ
(
to
combine
with
something
) (
to
combine
A
and
B
/
A
with
B
) kết hợp; phối hợp
To
combine
forces
Phối hợp các lực lượng
Combined
operation
(quân sự) cuộc hành quân phối hợp
Success
was
achieved
by
the
combined
efforts
of
the
whole
team
Thắng lợi có được là nhờ sự cố gắng phối hợp của cả đội
Hydrogen
and
oxygen
combine
/
Hydrogen
combines
with
oxygen
to
form
water
Hyđrô và ôxy kết hợp với nhau/Hyđrô kết hợp với ôxy để tạo thành nước
Circumstances
have
combined
to
ruin
our
plans
for
a
holiday
Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi bị hỏng do nhiều hoàn cảnh kết hợp lại
A
kitchen
and
dining-room
combined
Bếp và phòng ăn kết hợp (một phòng vừa dùng làm chỗ nấu nướng vừa dùng làm chỗ ăn uống)
to
combine
business
with
pleasure
kết hợp công việc với sự giải trí
he
combines
arrogance
and
incompetence
in
his
dealings
with
the
staff
ông ta vừa kiêu ngạo vừa bất tài trong việc đối xử với nhân viên
Chuyên ngành Anh - Việt
combined
|
Hoá học
được phối hợp
Kỹ thuật
liên hợp, tổ hợp, kết hợp
Toán học
được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần
Xây dựng, Kiến trúc
liên hợp, tổ hợp, kết hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
combined
|
combined
combined
(adj)
joint
, mutual, shared, collective, united, pooled
antonym:
individual
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.