Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harvester
['hɑ:vistə]
|
danh từ
người gặt
(nông nghiệp) máy gặt
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvest-bug )
Chuyên ngành Anh - Việt
harvester
['hɑ:vistə]
|
Kỹ thuật
thợ gặt
Sinh học
thợ gặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harvester
|
harvester
harvester (n)
  • combine, thresher, reaper
  • reaper, cutter, gatherer, gleaner, mower, farmer