Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiết bị
[thiết bị]
|
equipment
School/office/kitchen equipment
unit
Electronic control unit
device
Input/output device
A keyboard is a device for entering information into a computer