Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhập
[nhập]
|
Bring in, put in, import, enter, go in, come in, carry in; (of money) pay in
To put goods in a warehouse.
Imported goods.
Foin; add.
To join a band.
To join two bouquets together into one.
to add the interest to the capital.
Receive
To receive more than one spends; income is greater than expsenditure.
When in Rome do as the Romans do.
be a member (of); take part (in)
import; imported
entrance, entering; (a party, organizations...) joining; (money) receipt; entry