Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[bó]
|
động từ.
to bind, to bundle, tie in a bundle
the rice has been bound in sheaves
a house's foundation bound with stones
to wrap closely, to mould; pinch
the dress moulded her body
his leg is in a cast
danh từ.
bundle, bunch, sheaf
a bunch of flowers, a bouquet
a torch (made of a bundle of sticks)