Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điện tử
[điện tử]
|
electron
My brother majored in electronics
Specialist in electronics; Electronics specialist
English-Vietnamese dictionary of electronics
electronic
Electronic circuit/device
We've almost saved enough money for the latest and smartest electronic game/computer game