Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điều khiển
[điều khiển]
|
to chair; to conduct; to control; to direct
To chair a meeting
To control/direct the traffic; to be on point-duty
The impresario seems to have lost his grip on the show!
to mastermind
A plot masterminded from abroad.