Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
âm mưu
[âm mưu]
|
plot; scheme; conspiracy
To crush a plot to overthrow the people's power
To hatch a conspiracy
Group of intriguers
Jiggery-pokery
to scheme; to conspire; to plot
What are you two plotting?
To scheme somebody's downfall
To conspire to kill somebody; To plot somebody's murder