Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn phím
[bàn phím]
|
keyboard
To press a key on the keyboard
Keyboard operator; Keyboarder
Keypad
Keyboarding skills
(âm nhạc) fingerboard