Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỹ năng
[kỹ năng]
|
competence; skill
When one learns a foreign language, one must always practise all four skills: Listening, Speaking, Reading, Writing