Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
màn hình
[màn hình]
|
display; screen
Trash is an icon on the screen, resembling a garbage can
On-screen buttons
If necessary, just call us at the number on your screen
monitor
Monochrome monitor
Color monitor