Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biểu tượng
[biểu tượng]
|
emblem; symbol
President Ho Chi Minh was the resplendent symbol of the policy of broad unity
(tin học) icon
'Icon' is a picture on a screen that represents a specific command
To double-click the wastebasket icon/the trash icon