Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chủ tịch
[chủ tịch]
|
chairman; chairwoman; chairperson; president
Chairman of the National Assembly; National Assembly Chairman
Chairman of the Party; Party Chairman
Chairman of the Administrative Committee
To stand for the chairmanship
The presidency rotates every two years among members