Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
co
[co]
|
to contract; to shrink
The cloth shrinks after washing
to bend; to curl up
To sit with a bent leg
An arm stretched and an arm bent
bodice (of a dress)