Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cẳng
[cẳng]
|
danh từ
Pin, shank, leg; foot; paw
to put one's best leg foremost, to take to one's pins
to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
cripple, maim
run at full tilt
stamp, stamp one's foot