Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
què
[què]
|
tính từ
cũng như què quặt
crippled; disabled; lame; footsore; limping; halting
to be disabled in one's arm