Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiếng nói
[tiếng nói]
|
voice
Voice-activated
The voice of the people; public opinion; vox populi
The voice of the oppressed
The voice/dictates of conscience
The device recognizes the sound of your voice