Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lương tâm
[lương tâm]
|
conscience
To have a clear conscience; to have an easy conscience; to be at peace with one's conscience
To clear/relieve one's conscience
To do something to ease one's conscience
(đùa cợt) to have a very flexible sense of right and wrong
Stricken with remorse; conscience-stricken; conscience-smitten