Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhận ra
[nhận ra]
|
to notice; to recognize
To recognize each other in an unexpected situation
If she hadn't introduced herself, I would never have recognized her
To disguise one's voice to avoid recognition
To change beyond recognition
He had aged beyond recognition