Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thay đổi
[thay đổi]
|
to alter; to modify; to change; to vary
There's a change in the weather, so we have not started yet
That skyscraper has changed the face of the town
To remain unchanged/the same