Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khởi hành
[khởi hành]
|
to leave; to start; to depart
I saw her before I left for Hanoi
It'll soon be time to leave
departure
Departure date/time