Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tỷ lệ
[tỷ lệ]
|
proportion; ratio; rate
Divorce/unemployment rate
A high pass/failure rate
Capital-labour ratio
Room/bed occupancy rate