Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân công
[nhân công]
|
manpower; labour; workforce
Manpower shortage; shortage of labour
Labour surplus
This factory is always short-handed (short-staffed)/overstaffed
To give top priority to labour-intensive industries