Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hội chữ thập đỏ
[hội chữ thập đỏ]
|
Red Cross
The food was delivered to the Vietnamese Red Cross to support malnourished children and flood victims in the northern mountainous provinces
Red Cross society