Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thực phẩm
[thực phẩm]
|
food product; foodstuff; food
Food for babies; Baby food
Dog/cat food
Milk is a food rich in calcium