Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ảnh hưởng
[ảnh hưởng]
|
hold; influence; effect; impact; authority
that organization's influence spreads over the border regions
the impact of new methods on modern technologies
Adverse effect
To cultivate one's personal influence
To be under someone's influence
To be immune from evil influences
To compete for ascendancy
to use one's influence with someone
To exert (exercise) an influence on someone/something
to influence; to affect; to sway
their opinion affected my decision