Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đối với
[đối với]
|
with; to; for; towards; with regard to...; with respect to...; over
Duty to society/to the community
His attitude towards me is very queer
To be severe with one's children
To have authority over one's children