Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bất lợi
[bất lợi]
|
handicap; disadvantage; drawback
To be at a disadvantage
To be at a disadvantage compared with somebody
The disadvantage of your plan is that ...
The drawback to this solution is its expense; The disadvantage of this solution is its expense
adverse; unfavourable; disadvantageous; unprofitable
Unfavourable weather
An unfavourable turn in the situation; a change for the worse