ngoại động từ
 dựng lên, nâng lên, đỡ dậy
 đỡ một em bé dậy
 dựng chiếc ghế đổ lên
 dựng lại (cái đổ nát)
 dựng lại bức tường
 nâng cao lên
 nâng sàn nhà cao lên
 vén dài lên
 ngẩng lên
 ngẩng đầu lên
 (hàng hải) trục lên (tàu đắm)
 tăng, gia tăng
 tăng giá hàng
 tăng lương
 tăng thuế
 gia tăng dũng khí
 tô nổi lên
 tô nổi một bức vẽ
 chấn hưng
 chấn hưng công nghiệp
 nâng cao (giá trị), tôn lên
 lao động nâng cao con người
 trang sức tôn vẻ đẹp lên
 nêu lên
 nêu lên một lỗi lầm
 đánh dấu
 đánh dấu các lỗi trong bài văn
 đập lại
 đập lại một lời xúc phạm
 chép, ghi
 ghi một địa chỉ
 ghi công tơ
 nhặt; thu
 nhặt chiếc khăn tay
 thầy giáo thu bài
 thay phiên
 thay phiên người gác
 huyền chức, cất chức
 cất chức ai
 giải cho
 giải lời thề cho ai
 làm cho tăng vị, gia thêm vị cay
 gia thêm vị cay cho nước xốt
 nhận lời thách thức
 trấn an tinh thần