Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gant
|
danh từ giống đực
bít tất tay, bao tay, găng
đôi găng len
đôi bao tay
tháo găng tay ra
găng đánh quyền Anh
thích hợp vừa vặn
(thực vật học) cây hoa chuông
thách thức ai
mềm dẻo nhưng kiên quyết
làm kín đáo, làm thận trọng
nhận lời thách thức
dễ dàng làm ai đổi ý
tranh công
mềm mỏng, dễ tính