Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compteur
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy đếm, công tơ
kiểm soát số thu
giám sát một công việc
làm lại từ đầu
đồng âm Conteur