Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sentinelle
|
danh từ giống cái
lính gác, lính canh
đứng gác, đứng canh
(từ cũ nghĩa cũ) gác, canh