Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sauce
|
danh từ giống cái
nước xốt, nước chấm
(hội hoạ) bút chì than
cái phụ; cái hoa hoè hoa sói
cách, cách trình bày
thay đổi cách trình bày
dùng ai vào mọi việc; đối đãi với ai theo đủ cách
(thân mật) mưa rào