danh từ giống cái
 bộ phận, phần
 các bộ phận sườn nhà
 những bộ phận của một cái máy
 động cơ này thiếu một bộ phận
 mảnh, miếng, cái, con tấm (vải); thùng (rượu); khẩu (súng); đồng (tiền); bài (thơ văn); vở (kịch); gian (nhà)...
 áo tắm một mảnh
 một miếng kim loại
 mảnh đất trồng lúa
 một con thịt
 một tấm dạ
 một thùng rượu nho
 môt khẩu pháo
 một đồng năm frăng
 đồng vàng
 một bài thơ
 vở năm hồi
 căn hộ ba gian
 giá ba frăng một cái
 tài liệu, giấy tờ
 tài liệu dự thẩm
 giấy tờ tuỳ thân, giấy căn cước
 theo sản phẩm
 được trả công theo sản phẩm
 công việc tính theo sản phẩm
 hoàn toàn
 vũ trang từ đầu đến chân
 (thân mật) cho tiền thưởng
 cản trở, chống đối
 chơi khăm ai
 chơi xỏ ai một keo
 làm vỡ ra từng mảnh; làm rách
 đánh tan tành
 đánh tan tành quân địch
 giết chết ai
 chẳng có gì vội vã cả!, từ từ thôi!
 tang vật
 từng cái một
 (thông tục) đồ bị thịt
 bánh ngọt
 món ăn chắc bụng, món ăn lấy no
 tiền, tiền đồng
 mảnh đất có thể trồng trọt được (cánh đồng)
 vật lạ
 ăn miếng trả miếng với ai
 đánh tan tành
 nguyên tấm, nguyên khối
 cứng đờ
 cứng ngắc
 tính nết cứng ngắt
 không ngừng
 nói không ngừng