Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charpente
|
danh từ giống cái
khung, sườn
khung tạm thời
khung gỗ, khung bằng gồ
khung kim loại
sườn nhà
cấu trúc, bố cục
bố cục của một cuốn tiểu thuyết
có thân hình vạm vỡ
bộ xương người