Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résistance
|
danh từ giống cái
sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai
sự chống áp bức
sức chống xói mòn
sức chịu khô hạn
khả năng chịu mệt nhọc
sức bền
sức bền vật liệu
sự cản; sức cản
sức cản của không khí
(điện học) điện trở
điều trở ngại
vượt qua được trở ngại
sự kháng cự; cuộc kháng chiến
tuân theo không kháng cự
tham gia cuộc kháng chiến chống đế quốc
sự kháng cự thụ động
lực cản
(vật lý) trở kháng
(vật lý) suất điện trở