Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lance
|
danh từ giống cái
cái giáo
cán giáo
ống tia nước (chữa cháy)
(sử học) lính cầm giáo; đội lính cầm giáo
chịu thua
hình ngọn giáo
ủng hộ ai
vòi phun nước
vòi rồng chữa cháy
ống phun cát