danh từ giống đực
sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném
sự ném một hòn đá
sự ném mạ, sự gieo mạ
sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra)
một tia sáng
(kĩ thuật) sự rót khuôn (đúc)
(kiến trúc) then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ)
(thực vật học) tược, chồi vượt; cành bò lan
máy bay phản lực (chở hành khách)
du lịch bằng máy bay phản lực
không ngừng, liên tục
luôn tuôn ra những điều bịa đặt
vũ khí phóng
một mạch, một lượt
viết một mạch
ngay lần đầu
thành công ngay lần đầu
sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu)
đàn ong
tia nước
vòi nước
cái mới phác ra
bản thảo của một cuốn tiểu thuyết