ngoại động từ
 ném, phóng, quăng
 ném trái bóng lên
 ném đá
 ném đĩa
 phóng lao
 phóng vệ tinh
 ném bom
 phóng ngựa
 phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra
 phun nọc độc
 tung ra một tin
 thốt ra một tiếng kêu
 thốt ra những lời buộc tội chống lại ai (buộc tội ai)
 cho ra một cú đá, đá một cú
 phát giấy mời đi
 phát động một cuộc đình công
 quảng cáo cho
 quảng cáo cho một nhà văn
 cho chạy
 cho động cơ chạy
 làm hoạt động, phát động
 làm hoạt động một công việc
 hạ thuỷ
 hạ thuỷ tàu
 bố trí (lao động)
 bố trí lao động cho công nhân