danh từ giống đực
 khuỷu tay
 chống khuỷu tay lên bàn
 nhúng tay xuống nước đến tận khuỷu
 khuỷu tay áo
 (chỗ) khuỷu
 những khuỷu Sông Hồng
 ống hai khuỷu
 gần nhau
 làm việc gần nhau
 sát cánh nhau, tương trợ nhau
 tay chống ngang hông, chống nạnh
 may nới ra (để khỏi chật quá)
 hích tay một cái (để kín đáo gợi sự chú ý)
 (thân mật) để tôi yên
 (thân mật) nốc nhiều rượu
 năng lượng, năng lực
 (mỉa mai) lên mặt làm bộ
 (thông tục) lầm to
 bênh vực lẫn nhau, giúp đỡ lẫn nhau
 trong thời gian chờ đợi
 bỏ hồ sơ sang một bên (chưa giải quyết)