ngoại động từ
nắm chặt, siết chặt; bó chặt, ôm chặt; bóp; mím
nắm chặt tay
ôm chặt ai vào lòng
bó chặt lưng
giày mới bó chặt chân
siết chặt dây
bóp phanh
bóp chặt cổ ai
mím môi
cho sít vào
xếp hàng sít vào, siết chặt hàng ngũ
đi sát
đi sát tường
đuổi riết
đuổi riết quân địch
(tiếng địa phương) cất
cất quần áo
đuổi riết; bám riết; bám sát
cụp đuôi
(hàng hải) đi sát bờ
làm đau lòng
điều đó làm tôi đau lòng
cải tổ lại tình hình (cho hiệu quả hơn, nghiêm ngặt hơn)
đoàn kết lại, sát cánh với nhau
nghiến răng, rít răng
(thông tục) sợ hãi
(hàng hải) theo sát chiều gió
gò bó khắc nghiệt đối với ai
(đánh bài) (đánh cờ) đánh cẩn thận