Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trouble
|
tính từ
đục
nước đục
mờ
cặp kính mờ
lờ đờ
mắt lờ đờ
(nghĩa bóng) không minh bạch, mờ ám
có điều gì không minh bạch
thừa nước đục thả câu
thời tiết âm u
sự nhìn mù mờ
sự nhận xét mơ hồ
phó từ
mù mờ, không rõ
nhìn mù mờ
phản nghĩa clair , transparent , net , distinct , évident , pur
danh từ giống đực
sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự huyên náo
nói giữa sự huyên náo
( số nhiều) biến loạn
biến loạn xã hội
mối lục đục
gieo lục đục trong một gia đình
sự bối rối, thái độ bối rối
thái độ bối rối của kẻ cắp
(y học) sự rối loạn
rối loạn chức năng
sự vi phạm
sự vi phạm quyền sở hữu
phản nghĩa apaisement , calme , équilibre , ordre , paix , aplomb