Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aplomb
|
danh từ giống đực
thế thẳng đứng
bức tường không còn thẳng đứng nữa
sự vững chắc; thế thăng bằng
sự tin chắc (vào khả năng của mình)
tin chắc vào mình
(nghĩa xấu) sự trơ trẽn, sự cả gan
( số nhiều) thế đứng (của con vật)
thế đứng của con ngựa
thẳng đứng
để một hòn đá rơi thẳng xuống
vững chắc
(thân mật) khoẻ khoắn
cảm thấy khoẻ khoắn