danh từ giống cái
 sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt
 sự phạt tiền
 phải chịu phạt, đáng bị phạt
 hình phạt tử hình, án tử hình
 nỗi đau khổ
 những nỗi đau khổ trong lòng, những nỗi khổ tâm
 thổ lộ nỗi đau khổ của mình
 an ủi người bạn đang đau khổ
 sự vất vả; nỗi vất vả
 không vất vả không thể thành công
 sự lo lắng
 lo lắng vì một người đi xa
 sự khó khăn
 đi khó khăn
 cảnh túng thiếu
 để ai trong cảnh túng thiếu
 vừa mới
 vừa mới đến
 hầu như không
 hầu như không biết đọc
 hơi, một tí
 lối mòn mới hơi thành đường
 mới... thì đã
 đáng tiếc, cực lòng
 khó khăn
 sau khi bị bệnh, anh ta đi lại rất khó khăn
 không cần
 phí công vô ích
 mất của tốn công vô ích, công cốc
 rất khó (làm điều gì)
 rất buồn rầu, buồn như chấu cắn
 làm cho buồn rầu; làm đau lòng
 tôi không muốn làm anh buồn lòng
 làm cho mủi lòng
 người lao động vất vả
 chết vì lao lực
 làm việc hăng say
 vẫn còn nhiều khó khăn, trở ngại
 không phải là không vất vả
 tội tử hình
 đau khổ vì tình
 tội sa địa ngục
 mất công
 để thưởng công, để đền bù
 chịu khó
 dễ dàng
 chịu khó
 nếu không thì bị
 có công có thưởng; có làm có ăn
 đáng (làm gì)