Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confier
|
ngoại động từ
giao, gửi, phó thác
gửi con cho bạn
giao nhiệm vụ
phó mặc số phận của mình cho sự may rủi
thổ lộ
thổ lộ chuyện kín với bạn
(văn học) đưa vào, để vào
gieo hạt giống vào đất
phản nghĩa Ôter , retirer . Cacher , dissimuler , taire