danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) vị giác
lưỡi là cơ quan vị giác
sự mất vị giác
vị
món ăn vị ngon
(thân mật) mùi, hơi
mùi đồ thối
sự ham thích, sự mến; thị hiếu, sở thích
ham thích cái gì
mến một em bé
thoả mãn mọi sở thích
khiếu thưởng thức, trí nhận xét, nhãn thức
sự phê bình đầy nhãn thức
khiếu thưởng thức hội hoạ
ý, ý kiến
theo ý tôi
vẻ lịch sự, vẻ nhã nhặn
ăn mặc lịch sự
phong cách, tác phong
vẽ theo phong cách Ruy-ben
(thông tục) chết
cay; mặn (thức ăn)
vô vị; bất nhã
làm cho ai vui lòng
(thông tục) giết ai
làm cho ai bỏ ý định làm lại cái gì
thời thượng
bén mùi